| Kích thước lồng Tumbler | chiều dài là 1000mm trong cửa xả |
|---|---|
| Bố trí đơn vị sấy | Mỗi Lồng Quay 4 Phần Cho Một Nhóm (Sắp Xếp 2x2), Cấu Hình Chung Cho 3 Nhóm |
| Kích thước tổng thể (Đơn vị) | 2000x1550x1900mm (DxRxC) |
| thời gian khô | 8h-24h Thời gian sấy khác nhau cho các sản phẩm khác nhau |
| Công suất quạt gió | 2*900=1800m3/h(mỗi lồng) |
| Máy thổi băng tải | 750W(1080m3/giờ,1650Pa) |
|---|---|
| Lồng của Tumbler | 4 |
| Tốc độ lồng Tumbler | 18-30 vòng/phút |
| Sức chứa lồng giặt | 50kg |
| Chức năng điều khiển | PLC & màn hình cảm ứng |
| Bố trí đơn vị sấy | Mỗi Lồng Quay 4 Phần Cho Một Nhóm (Sắp Xếp 2x2), Cấu Hình Chung Cho 3 Nhóm |
|---|---|
| Kích thước tổng thể (Đơn vị) | 4200x800x1300mm (DxRxC) |
| Lồng của Tumbler | 4 |
| Tốc độ lồng Tumbler | 18-30 vòng/phút |
| Động cơ lồng lật | 200w (mỗi lồng) |
| Lồng của Tumbler | Mỗi đơn vị có 2 lồng |
|---|---|
| Tốc độ lồng Tumbler | 10-18 vòng/phút |
| Động cơ lồng lật | 1,5KW |
| Máy thổi lồng Tumbler | 190W(1000m3/giờ)*4 |
| Kích thước lồng Tumbler | 1000*1200 |